|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con cháu
| [con cháu] | | | seed; descendants; posterity | | | Khi ông ta mất, con cháu vỠdự tang lễ đông đủ cả | | When he died, all his descendants were attending his burial service | | | Khẩu đại bác nà y sẽ được đưa đến viện bảo tà ng để được vinh dự trưng bà y và bảo tồn cho con cháu mai sau | | This cannon will be brought to the museum to be proudly displayed and preserved for posterity |
Posterity, offspring khi ông ta mất, con cháu vỠdự tang lễ đông đủ cả when he died, all his offspring were attending his burial service con ông cháu cha offspring of an influential family
|
|
|
|